Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 |
94
|
90
|
21
|
G7 |
298
|
256
|
554
|
G6 |
7254
7338
9186
|
7386
6610
2176
|
6484
7621
5865
|
G5 |
3635
|
7208
|
8007
|
G4 |
08199
53288
74078
94604
49107
55446
56371
|
83593
07007
09097
75650
43699
45344
08093
|
81497
43294
58674
83194
48756
51541
36248
|
G3 |
33465
64523
|
86588
63325
|
71711
96350
|
G2 |
32114
|
95935
|
91840
|
G1 |
92251
|
86760
|
28594
|
ĐB |
452082
|
797590
|
317269
|
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 04, 07 | 07, 08 | 07 |
1 | 14 | 10 | 11 |
2 | 23 | 25 | 21, 21 |
3 | 35, 38 | 35 | |
4 | 46 | 44 | 40, 41, 48 |
5 | 51, 54 | 50, 56 | 50, 54, 56 |
6 | 65 | 60 | 65, 69 |
7 | 71, 78 | 76 | 74 |
8 | 82, 86, 88 | 86, 88 | 84 |
9 | 94, 98, 99 | 90, 90, 93, 93, 97, 99 | 94, 94, 94, 97 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
61
|
64
|
G7 |
803
|
602
|
166
|
G6 |
6378
4507
2277
|
4017
9107
9353
|
4553
9096
5290
|
G5 |
3019
|
6463
|
3627
|
G4 |
61026
34539
00460
94370
63478
29431
04615
|
04051
23584
58873
71541
97792
33295
28302
|
96025
67553
20749
32903
52740
43293
61725
|
G3 |
20128
03362
|
79073
74100
|
13891
51545
|
G2 |
06090
|
23941
|
50995
|
G1 |
70465
|
91566
|
57936
|
ĐB |
631064
|
066342
|
370814
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03, 07 | 00, 02, 02, 07 | 03 |
1 | 15, 19 | 17 | 14 |
2 | 26, 28 | 25, 25, 27 | |
3 | 31, 39 | 36 | |
4 | 41, 41, 42 | 40, 45, 49 | |
5 | 51, 53 | 53, 53 | |
6 | 60, 62, 64, 65, 69 | 61, 63, 66 | 64, 66 |
7 | 70, 77, 78, 78 | 73, 73 | |
8 | 84 | ||
9 | 90 | 92, 95 | 90, 91, 93, 95, 96 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
01
|
74
|
G7 |
180
|
571
|
852
|
G6 |
0975
6568
9674
|
9784
0120
0669
|
6425
4609
1063
|
G5 |
8434
|
4843
|
8345
|
G4 |
39089
14398
99526
49303
84302
05367
00582
|
96824
59547
28206
81944
82877
93237
20918
|
72299
07983
33254
56846
61323
10662
97016
|
G3 |
94758
80028
|
24521
92569
|
61594
24929
|
G2 |
94452
|
80171
|
45820
|
G1 |
70472
|
91816
|
71990
|
ĐB |
113338
|
916879
|
424489
|
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 01, 06 | 09 |
1 | 16, 18 | 16 | |
2 | 26, 28 | 20, 21, 24 | 20, 23, 25, 29 |
3 | 34, 38 | 37 | |
4 | 43, 44, 47 | 45, 46 | |
5 | 52, 58, 59 | 52, 54 | |
6 | 67, 68 | 69, 69 | 62, 63 |
7 | 72, 74, 75 | 71, 71, 77, 79 | 74 |
8 | 80, 82, 89 | 84 | 83, 89 |
9 | 98 | 90, 94, 99 |
TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
41
|
01
|
G7 |
799
|
541
|
678
|
G6 |
1958
3854
0142
|
3299
7921
9345
|
7942
8170
8226
|
G5 |
9813
|
3614
|
7598
|
G4 |
09449
10958
52362
54235
27153
68611
32909
|
30471
01305
46420
11109
14168
89590
74119
|
44099
86184
40781
78361
55650
05620
69960
|
G3 |
72325
21948
|
85912
96395
|
79483
15233
|
G2 |
40583
|
00127
|
89643
|
G1 |
82952
|
18251
|
81541
|
ĐB |
840624
|
184108
|
247011
|
Đầu | TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 05, 08, 09 | 01 |
1 | 11, 13 | 12, 14, 19 | 11 |
2 | 24, 25 | 20, 21, 27 | 20, 26 |
3 | 35 | 33 | |
4 | 42, 48, 49 | 41, 41, 45 | 41, 42, 43 |
5 | 52, 53, 54, 58, 58 | 51 | 50 |
6 | 62 | 68 | 60, 61 |
7 | 71 | 70, 78 | |
8 | 83 | 81, 83, 84 | |
9 | 99 | 90, 95, 99 | 98, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
59
|
46
|
34
|
G7 |
894
|
077
|
401
|
G6 |
3980
3744
5757
|
5251
9227
8285
|
4649
7114
7891
|
G5 |
4799
|
6444
|
9297
|
G4 |
73671
34639
68163
68502
73178
80797
65080
|
38930
79038
16014
95999
78665
17928
59979
|
09546
83070
69674
72847
56378
64192
28958
|
G3 |
12222
71369
|
74067
29211
|
36655
44693
|
G2 |
53304
|
79206
|
21362
|
G1 |
31815
|
37947
|
07719
|
ĐB |
502350
|
464366
|
679101
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 06 | 01, 01 |
1 | 15 | 11, 14 | 14, 19 |
2 | 22 | 27, 28 | |
3 | 39 | 30, 38 | 34 |
4 | 44 | 44, 46, 47 | 46, 47, 49 |
5 | 50, 57, 59 | 51 | 55, 58 |
6 | 63, 69 | 65, 66, 67 | 62 |
7 | 71, 78 | 77, 79 | 70, 74, 78 |
8 | 80, 80 | 85 | |
9 | 94, 97, 99 | 99 | 91, 92, 93, 97 |
TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
---|---|---|---|---|
G8 |
49
|
10
|
57
|
80
|
G7 |
410
|
561
|
247
|
471
|
G6 |
6806
0465
8638
|
9986
7641
4363
|
9777
8747
7897
|
1055
1003
7800
|
G5 |
6353
|
3838
|
2698
|
9075
|
G4 |
02970
97485
74825
67481
38273
60341
06113
|
70733
03253
97596
83550
97899
84505
66534
|
93758
02283
16855
31290
12811
52853
19374
|
24116
23077
38033
19792
21983
15481
06699
|
G3 |
60542
21690
|
69986
69187
|
49442
01246
|
24916
51442
|
G2 |
66875
|
54932
|
35789
|
65649
|
G1 |
94063
|
36535
|
54275
|
33585
|
ĐB |
275415
|
128524
|
554013
|
748335
|
Đầu | TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 06 | 05 | 00, 03 | |
1 | 10, 13, 15 | 10 | 11, 13 | 16, 16 |
2 | 25 | 24 | ||
3 | 38 | 32, 33, 34, 35, 38 | 33, 35 | |
4 | 41, 42, 49 | 41 | 42, 46, 47, 47 | 42, 49 |
5 | 53 | 50, 53 | 53, 55, 57, 58 | 55 |
6 | 63, 65 | 61, 63 | ||
7 | 70, 73, 75 | 74, 75, 77 | 71, 75, 77 | |
8 | 81, 85 | 86, 86, 87 | 83, 89 | 80, 81, 83, 85 |
9 | 90 | 96, 99 | 90, 97, 98 | 92, 99 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 |
26
|
52
|
43
|
G7 |
414
|
396
|
561
|
G6 |
9114
6781
0155
|
4575
0652
5834
|
9703
5106
9607
|
G5 |
2340
|
8244
|
7237
|
G4 |
48996
05552
02694
23451
37692
75599
13734
|
47480
86603
21272
80241
22141
25070
33022
|
64241
83470
86616
63540
51037
73686
70326
|
G3 |
04508
34804
|
04514
43847
|
88864
91316
|
G2 |
40500
|
60166
|
82867
|
G1 |
86704
|
74225
|
02912
|
ĐB |
827850
|
740774
|
137916
|
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 04, 08 | 03 | 03, 06, 07 |
1 | 14, 14 | 14 | 12, 16, 16, 16 |
2 | 26 | 22, 25 | 26 |
3 | 34 | 34 | 37, 37 |
4 | 40 | 41, 41, 44, 47 | 40, 41, 43 |
5 | 50, 51, 52, 55 | 52, 52 | |
6 | 66 | 61, 64, 67 | |
7 | 70, 72, 74, 75 | 70 | |
8 | 81 | 80 | 86 |
9 | 92, 94, 96, 99 | 96 |
Xem trực tiếp xổ số miền Nam nhanh chóng và chính xác hàng ngày vào lúc 16:15 từ thứ 2 đến chủ nhật tại ketquaxoso.today miễn phí. KQSXMN sẽ quay số mở thưởng 3 tỉnh mỗi ngày và thứ bảy sẽ mở thưởng 4 tỉnh. Kết quả XSMN sẽ được tường thuật trực tiếp chính xác từ trường quay xổ số đảm bảo sự minh bạch.
XSMN Chủ Nhật: Tiền Giang - Kiên Giang - Đà Lạt
XSMN Thứ 2: TP Hồ Chí Minh - Đồng Tháp - Cà Mau
XSMN Thứ 3: Bến Tre - Vũng Tàu - Bạc Liêu
XSMN Thứ 4: Đồng Nai - Cần Thơ - Sóc Trăng
XSMN Thứ 5: Tây Ninh - An Giang - Bình Thuận
XSMN Thứ 6: Vĩnh Long - Bình Dương - Trà Vinh
XSMN Thứ 7: TP.HCM - Long An - Bình Phước - Hậu Giang
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phụ giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Thời gian: Vé số trúng thưởng có thời gian lãnh thưởng theo quy định là 30 ngày kể từ ngày có kết quả xổ số.
Địa điểm: Vé số trúng thưởng có thể đổi ở trụ sở công ty xổ số ở nơi phát hành hoặc mang tới các đại lý bán vé số gần nhất.
Khách hàng cần mang theo:Thẻ căn cước công dân
Vé trúng thưởng phải còn nguyên vẹn, không rách rời, không chắp vá, và không bị tẩy xóa.
Vé số trúng thưởng trên 10 triệu đồng phải thực hiện nghĩa vụ nộp thuế TNCN là 10%.