Lô gan Trà Vinh

Thống kê lô tô gan Trà Vinh ngày 28/2/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
60 1/11/2024 14 26
88 1/11/2024 14 35
99 1/11/2024 14 31
20 8/11/2024 13 30
10 8/11/2024 13 22
82 15/11/2024 12 43
72 22/11/2024 11 23
35 22/11/2024 11 40
44 22/11/2024 11 31
29 22/11/2024 11 29
84 29/11/2024 10 23
85 29/11/2024 10 24
57 29/11/2024 10 28
63 29/11/2024 10 36

Cặp lô gan Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
44-99 22/11/2024 11 23
02-20 6/12/2024 9 16
15-51 27/12/2024 6 23
35-53 27/12/2024 6 10
58-85 27/12/2024 6 21
08-80 27/12/2024 6 16
13-31 3/1/2025 5 18
36-63 3/1/2025 5 13
11-66 10/1/2025 4 13
23-32 31/1/2025 3 15
48-84 31/1/2025 3 13
25-52 31/1/2025 3 12
00-55 31/1/2025 3 12
28-82 31/1/2025 3 11
33-88 31/1/2025 3 13
18-81 31/1/2025 3 21

Gan cực đại Trà Vinh các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
50 51 20/6/2014 đến 12/6/2015 31/1/2025
41 49 29/7/2016 đến 7/7/2017 7/2/2025
36 48 9/2/2018 đến 11/1/2019 6/12/2024
18 44 14/12/2012 đến 18/10/2013 21/2/2025
82 43 24/1/2014 đến 21/11/2014 10/1/2025
97 40 1/6/2018 đến 8/3/2019 20/12/2024
35 40 17/10/2014 đến 24/7/2015 21/2/2025
92 39 30/10/2020 đến 12/11/2021 21/2/2025
86 39 6/5/2022 đến 3/2/2023
81 37 24/4/2009 đến 8/1/2010 3/1/2025
24 37 3/6/2022 đến 17/2/2023 8/11/2024
71 37 7/1/2022 đến 23/9/2022 6/12/2024
51 36 10/7/2020 đến 19/3/2021 21/2/2025
63 36 6/11/2015 đến 15/7/2016 3/1/2025
05 35 28/8/2009 đến 30/4/2010 6/12/2024
43 35 5/8/2022 đến 7/4/2023 27/12/2024
47 35 5/9/2014 đến 8/5/2015 21/2/2025
22 35 30/3/2012 đến 30/11/2012 14/2/2025
88 35 12/7/2013 đến 14/3/2014 31/1/2025
66 34 28/4/2017 đến 22/12/2017 14/2/2025
15 34 27/5/2011 đến 20/1/2012 8/11/2024
78 34 19/6/2020 đến 12/2/2021 13/12/2024
94 34 16/9/2016 đến 12/5/2017 7/2/2025
87 34 24/6/2016 đến 17/2/2017 31/1/2025
33 33 13/5/2011 đến 30/12/2011 7/2/2025
74 33 7/8/2015 đến 25/3/2016 20/12/2024
64 33 29/4/2016 đến 16/12/2016 21/2/2025
77 33 15/4/2011 đến 2/12/2011 14/2/2025
06 32 26/8/2011 đến 6/4/2012 31/1/2025
89 32 21/5/2010 đến 31/12/2010 22/11/2024
39 32 10/1/2020 đến 18/9/2020 31/1/2025
93 32 12/11/2010 đến 24/6/2011 13/12/2024
44 31 5/4/2013 đến 8/11/2013 3/1/2025
67 31 13/3/2009 đến 16/10/2009 31/1/2025
70 31 11/5/2012 đến 14/12/2012 20/12/2024
73 31 20/5/2016 đến 23/12/2016 22/11/2024
99 31 18/9/2015 đến 22/4/2016 3/1/2025
07 31 1/5/2015 đến 4/12/2015 21/2/2025
19 31 6/4/2012 đến 9/11/2012 14/2/2025
31 31 6/1/2012 đến 10/8/2012 7/2/2025
38 30 5/3/2021 đến 14/1/2022 21/2/2025
90 30 6/3/2015 đến 2/10/2015 21/2/2025
21 30 24/1/2020 đến 18/9/2020 3/1/2025
69 30 25/2/2011 đến 23/9/2011 21/2/2025
20 30 21/2/2014 đến 19/9/2014 22/11/2024
34 30 9/5/2014 đến 5/12/2014 7/2/2025
45 29 18/5/2018 đến 7/12/2018 14/2/2025
29 29 19/4/2019 đến 8/11/2019 7/2/2025
26 29 24/5/2019 đến 13/12/2019 31/1/2025
55 29 19/8/2022 đến 10/3/2023 10/1/2025
54 29 14/5/2010 đến 3/12/2010 7/2/2025
16 28 23/12/2016 đến 7/7/2017 27/12/2024
57 28 24/12/2010 đến 8/7/2011 31/1/2025
65 28 15/11/2013 đến 30/5/2014 27/12/2024
58 28 30/4/2021 đến 25/2/2022 14/2/2025
08 28 18/4/2014 đến 31/10/2014 10/1/2025
42 28 7/9/2012 đến 22/3/2013 31/1/2025
56 27 17/8/2018 đến 22/2/2019 29/11/2024
09 27 10/7/2009 đến 15/1/2010 27/12/2024
28 27 9/8/2013 đến 14/2/2014 14/2/2025
61 27 27/3/2020 đến 30/10/2020 1/11/2024
59 26 30/8/2013 đến 28/2/2014 21/2/2025
52 26 9/6/2017 đến 8/12/2017 31/1/2025
11 26 8/1/2021 đến 22/10/2021 29/11/2024
60 26 17/4/2015 đến 16/10/2015 21/2/2025
04 25 20/4/2018 đến 12/10/2018 7/2/2025
14 25 5/7/2013 đến 27/12/2013 10/1/2025
13 25 15/7/2022 đến 6/1/2023 21/2/2025
79 25 26/6/2009 đến 18/12/2009 7/2/2025
80 25 1/4/2022 đến 23/9/2022 3/1/2025
02 25 4/12/2009 đến 28/5/2010 21/2/2025
91 25 13/3/2020 đến 2/10/2020 7/2/2025
25 25 10/2/2017 đến 4/8/2017 22/11/2024
27 25 24/7/2015 đến 15/1/2016 6/12/2024
62 25 5/1/2018 đến 29/6/2018 3/1/2025
00 24 11/9/2009 đến 26/2/2010 7/2/2025
85 24 12/8/2022 đến 27/1/2023 3/1/2025
01 24 17/4/2009 đến 2/10/2009 14/2/2025
75 24 5/11/2010 đến 22/4/2011 10/1/2025
40 24 6/2/2009 đến 24/7/2009 20/12/2024
49 23 24/10/2014 đến 3/4/2015 27/12/2024
98 23 15/6/2018 đến 23/11/2018 6/12/2024
46 23 5/12/2014 đến 15/5/2015 15/11/2024
68 23 26/6/2009 đến 4/12/2009 6/12/2024
84 23 16/6/2017 đến 24/11/2017 29/11/2024
72 23 14/2/2020 đến 21/8/2020 29/11/2024
10 22 4/3/2016 đến 5/8/2016 21/2/2025
23 22 9/12/2016 đến 12/5/2017 7/2/2025
03 22 26/7/2013 đến 27/12/2013 1/11/2024
12 22 12/8/2011 đến 13/1/2012 3/1/2025
17 22 10/2/2012 đến 13/7/2012 7/2/2025
37 22 6/12/2013 đến 9/5/2014 14/2/2025
53 21 25/9/2020 đến 19/2/2021 14/2/2025
83 20 2/7/2010 đến 19/11/2010 14/2/2025
76 20 4/11/2016 đến 24/3/2017 7/2/2025
95 20 4/8/2017 đến 22/12/2017 7/2/2025
96 20 7/10/2011 đến 24/2/2012 14/2/2025
48 19 7/12/2018 đến 19/4/2019 14/2/2025
32 19 6/3/2015 đến 17/7/2015 14/2/2025
30 17 29/4/2022 đến 26/8/2022 1/11/2024

Gan cực đại Trà Vinh các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
05-50 25 11/7/2014 đến 2/1/2015 7/2/2025
44-99 23 24/8/2018 đến 1/2/2019 6/12/2024
15-51 23 30/8/2019 đến 7/2/2020 21/2/2025
06-60 22 28/10/2011 đến 30/3/2012 21/2/2025
56-65 22 27/12/2013 đến 30/5/2014 7/2/2025
18-81 21 30/11/2018 đến 26/4/2019 21/2/2025
58-85 21 18/4/2014 đến 12/9/2014 21/2/2025
89-98 20 6/7/2018 đến 23/11/2018 27/12/2024
79-97 20 30/1/2009 đến 19/6/2009 7/2/2025
09-90 20 9/4/2010 đến 27/8/2010 21/2/2025
29-92 19 28/6/2019 đến 8/11/2019 3/1/2025
34-43 19 18/11/2022 đến 31/3/2023 21/2/2025
17-71 19 10/2/2012 đến 22/6/2012 27/12/2024
13-31 18 19/3/2021 đến 5/11/2021 21/2/2025
12-21 18 29/7/2022 đến 2/12/2022 14/2/2025
19-91 18 25/11/2022 đến 31/3/2023 31/1/2025
57-75 17 24/12/2010 đến 22/4/2011 14/2/2025
07-70 17 25/5/2012 đến 21/9/2012 31/1/2025
46-64 17 16/1/2015 đến 15/5/2015 7/2/2025
22-77 17 29/4/2016 đến 26/8/2016 31/1/2025
67-76 16 6/5/2011 đến 26/8/2011 21/2/2025
02-20 16 30/5/2014 đến 19/9/2014 14/2/2025
08-80 16 18/4/2014 đến 8/8/2014 31/1/2025
26-62 16 24/5/2019 đến 13/9/2019 14/2/2025
16-61 15 2/12/2022 đến 17/3/2023 21/2/2025
39-93 15 5/6/2020 đến 18/9/2020 27/12/2024
23-32 15 26/8/2022 đến 9/12/2022 3/1/2025
27-72 14 20/2/2015 đến 29/5/2015 21/2/2025
78-87 14 19/8/2016 đến 25/11/2016 14/2/2025
69-96 14 28/2/2014 đến 6/6/2014 14/2/2025
14-41 14 1/2/2019 đến 10/5/2019 14/2/2025
37-73 14 4/3/2022 đến 10/6/2022 21/2/2025
47-74 13 30/10/2020 đến 29/1/2021 7/2/2025
33-88 13 9/3/2012 đến 8/6/2012 31/1/2025
11-66 13 30/7/2010 đến 29/10/2010 7/2/2025
36-63 13 15/6/2012 đến 14/9/2012 7/2/2025
68-86 13 12/10/2018 đến 11/1/2019 7/2/2025
59-95 13 1/10/2010 đến 31/12/2010 27/12/2024
38-83 13 15/5/2020 đến 14/8/2020 14/2/2025
24-42 13 23/9/2022 đến 23/12/2022 21/2/2025
48-84 13 16/10/2009 đến 15/1/2010 21/2/2025
04-40 12 12/6/2015 đến 4/9/2015 14/2/2025
00-55 12 6/12/2019 đến 28/2/2020 7/2/2025
25-52 12 31/8/2012 đến 23/11/2012 14/2/2025
49-94 11 19/6/2020 đến 4/9/2020 14/2/2025
28-82 11 30/12/2016 đến 17/3/2017 31/1/2025
03-30 11 29/4/2022 đến 15/7/2022 10/1/2025
01-10 11 19/11/2021 đến 4/2/2022 14/2/2025
45-54 10 28/5/2010 đến 6/8/2010 31/1/2025
35-53 10 11/12/2020 đến 19/2/2021 22/11/2024

Thống kê giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 14 ngày 175 ngày
01 68 ngày 185 ngày
02 25 ngày 218 ngày
03 62 ngày 184 ngày
04 189 ngày 216 ngày
05 30 ngày 236 ngày
06 146 ngày 116 ngày
07 18 ngày 291 ngày
08 53 ngày 144 ngày
09 73 ngày 210 ngày
10 74 ngày 338 ngày
11 220 ngày 262 ngày
12 112 ngày 189 ngày
13 29 ngày 198 ngày
14 117 ngày 153 ngày
15 110 ngày 185 ngày
16 0 ngày 232 ngày
17 221 ngày 259 ngày
18 447 ngày 353 ngày
19 3 ngày 211 ngày
20 124 ngày 205 ngày
21 54 ngày 256 ngày
22 2 ngày 309 ngày
23 82 ngày 224 ngày
24 164 ngày 260 ngày
25 26 ngày 285 ngày
26 41 ngày 131 ngày
27 180 ngày 146 ngày
28 7 ngày 295 ngày
29 481 ngày 387 ngày
30 27 ngày 352 ngày
31 63 ngày 163 ngày
32 282 ngày 356 ngày
33 15 ngày 189 ngày
34 60 ngày 521 ngày
35 140 ngày 421 ngày
36 102 ngày 221 ngày
37 13 ngày 249 ngày
38 159 ngày 344 ngày
39 188 ngày 107 ngày
40 71 ngày 190 ngày
41 80 ngày 235 ngày
42 32 ngày 161 ngày
43 22 ngày 264 ngày
44 19 ngày 260 ngày
45 332 ngày 238 ngày
46 209 ngày 190 ngày
47 48 ngày 169 ngày
48 9 ngày 228 ngày
49 293 ngày 199 ngày
50 85 ngày 209 ngày
51 17 ngày 166 ngày
52 88 ngày 152 ngày
53 23 ngày 169 ngày
54 8 ngày 199 ngày
55 4 ngày 399 ngày
56 58 ngày 252 ngày
57 10 ngày 270 ngày
58 83 ngày 174 ngày
59 86 ngày 581 ngày
60 16 ngày 431 ngày
61 94 ngày 232 ngày
62 45 ngày 406 ngày
63 31 ngày 152 ngày
64 42 ngày 277 ngày
65 5 ngày 202 ngày
66 21 ngày 109 ngày
67 57 ngày 239 ngày
68 145 ngày 195 ngày
69 100 ngày 252 ngày
70 50 ngày 298 ngày
71 192 ngày 196 ngày
72 475 ngày 381 ngày
73 240 ngày 146 ngày
74 36 ngày 319 ngày
75 33 ngày 175 ngày
76 34 ngày 235 ngày
77 171 ngày 248 ngày
78 135 ngày 231 ngày
79 182 ngày 225 ngày
80 24 ngày 367 ngày
81 149 ngày 175 ngày
82 128 ngày 257 ngày
83 248 ngày 217 ngày
84 55 ngày 217 ngày
85 142 ngày 149 ngày
86 12 ngày 425 ngày
87 20 ngày 283 ngày
88 144 ngày 181 ngày
89 153 ngày 227 ngày
90 37 ngày 220 ngày
91 1 ngày 209 ngày
92 120 ngày 203 ngày
93 148 ngày 237 ngày
94 47 ngày 220 ngày
95 46 ngày 161 ngày
96 106 ngày 230 ngày
97 11 ngày 230 ngày
98 6 ngày 366 ngày
99 184 ngày 184 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 14 ngày 25 ngày
1 0 ngày 47 ngày
2 2 ngày 51 ngày
3 13 ngày 49 ngày
4 9 ngày 25 ngày
5 4 ngày 42 ngày
6 5 ngày 43 ngày
7 33 ngày 43 ngày
8 12 ngày 38 ngày
9 1 ngày 42 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 14 ngày 25 ngày
1 1 ngày 47 ngày
2 2 ngày 51 ngày
3 15 ngày 49 ngày
4 8 ngày 25 ngày
5 4 ngày 42 ngày
6 0 ngày 43 ngày
7 10 ngày 43 ngày
8 6 ngày 38 ngày
9 3 ngày 42 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Trà Vinh lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max
0 1 ngày 25 ngày
1 5 ngày 47 ngày
2 9 ngày 51 ngày
3 27 ngày 49 ngày
4 2 ngày 25 ngày
5 20 ngày 42 ngày
6 11 ngày 43 ngày
7 0 ngày 43 ngày
8 19 ngày 38 ngày
9 8 ngày 42 ngày

Lô gan TV - Thống kê Lô Gan TKLG TV lâu chưa về,✅  Lô gan XSTV. Cặp Số Thành Phố Trà Vinh lâu ra nhất,✅  Bộ số XSTV lâu chưa ra nhanh và CHUẨN 100%

Lô gan TV  hôm nay sẽ tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn gọi là số vắng Trà Vinh trong kết quả mở thưởng thời gian gần nhất tại Trà Vinh .

Các thông số trong bảng thống kê lô gan LG Trà Vinh:

- Cột bộ số: Tổng hợp tất cả các lô đã lên gan của đài Trà Vinh , tức là cặp 2 số cuối của các giải có ít nhất 10 kỳ chưa xuất hiện trong bảng kết quả lô gan của đài TV.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp số lâu về nhất của đài TV.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô của đài TV.

- Cột 4: Ngày lô gan cực đại LGCĐ của cặp số đó, điều này giúp cho bạn xác định được thời cơ nên nuôi của đài XS Trà Vinh : nếu nó khan tiếp cận với số này thì có khả năng sẽ sắp xuất hiện trong bảng Xổ Số Trà Vinh .

Thông số trong bảng thống kê các cặp số lâu về nhất XSTV:

- Cột 1: Tổng hợp theo xuôi và lộn các cặp số lâu về của đài Xổ Số Trà Vinh trong 100 số từ 00 tới 99.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của các cặp lô CL khan TV đó.

- Cột 3: Số ngày lâu ra của 2 số cuối lô tô LT TV.

- Cột 4: Ngày gan cực đại của cặp lô tô đó của đài Trà Vinh.

Thông số trong bảng thống kê gan cực đại của đài XSTV:

- Cột 1 và cột 3: Tổng hợp các số được sắp xếp từ 00 tới 99. của XSTV

- Cột 2 và cột 4: ngày lâu ra nhất của lô thuộc đài Trà Vinh.

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số Trà Vinh lâu chưa xuất hiện nhất:

- Cột 1: Tổng hợp 2 số cuối GĐB lâu chưa ra của kết quả đài Xổ Số Trà Vinh.

- Cột 2: ngày ra gần nhất của lô đó đài Trà Vinh.

- Cột 3: Số ngày gan đài Trà Vinh.

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) của đài xổ số Trà Vinh lâu chưa ra

- Cột 1: Tổng hợp đầu hoặc đuôi của 2 số cuối giải đặc biệt của đài Trà Vinh được sắp xếp theo thứ tự lâu ra nhất trở xuống.

- Cột 2: ngày ra gần đây nhất của nó của đài xổ số Trà Vinh

- Cột 3: Số ngày gan của đài Trà Vinh.

Mời các bạn vào link dưới đây để xem kết quả miền nam KQMN trực tiếp chiều nay: